- kräuseln
- - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, gấp nếp, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to crisp} làm giòn, rán giòn, uốn quăn tít, làm nhăn nheo, làm nhăn, giòn, xoăn tít, nhăn nheo, nhàu - {to dimple} làm lộ lúm đồng tiền, làm gợn lăn tăn, lộ lúm đồng tiền, gợn sóng lăn tăn - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to frill} diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten, nhăn - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to goffer} làm quăn, xếp nếp - {to ripple} rì rầm, róc rách, làm cho gợn sóng lăn tăn, làm cho rì rào khẽ lay động, chải bằng máy chải - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ = kräuseln (Haar) {to frizz}+ = kräuseln (Wasserspiegel) {to fret}+ = sich kräuseln {to cockle; to crinkle; to crisp; to curl; to pucker; to ripple; to wreathe}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.